So sánh E5 2683 V4 vs E5 2682 V4, sức mạnh dòng CPU DDR4 server, máy trạm

Nội dung bài viết

Điểm tổng hiệu suất tổng hợp

Dựa trên kết quả chuẩn tổng hợp của chúng tôi, E5-2682 v4 vượt trội hơn E5-2683 v4 khoảng 8%.

Ảnh: technical.city


Chi tiết chính

So sánh loại bộ xử lý Xeon E5-2682 v4 và Xeon E5-2683 v4 trên thị trường (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
 
Tính năngE5-2682 V4E5-2683 V4
Vị trí trong bảng xếp hạng hiệu suất623676
Vị trí theo mức độ phổ biếnKhông nằm trong top 100Không nằm trong top 100
Đánh giá hiệu quả chi phíKhông có dữ liệu3,38
Phân khúc thị trườngMáy chủMáy chủ
SeriesIntel Xeon E5Inte
Tên mã kiến ​​trúcBroadwell (2014−2019)Broadwell (2014−2019)
Ngày phát hành20 tháng 6 năm 2016 (8 năm trước)20 tháng 6 năm 2016 (8 năm trước)
Giá ra mắt (MSRP)Không có dữ liệu1.846 đô la

Thông số kĩ thuật chi tiết

Các thông số cơ bản của Xeon E5-2682 v4 và Xeon E5-2683 v4 như số lõi, số luồng, tần số cơ bản và xung nhịp turbo boost, quang khắc, kích thước bộ nhớ đệm và trạng thái khóa nhân. Các thông số này gián tiếp nói lên tốc độ CPU, mặc dù để đánh giá chính xác hơn, bạn phải xem xét kết quả thử nghiệm của chúng.

Tính năngE5-2682 V4E5-2683 V4
Lõi vật lý16 (Hexadeca-Core)16 (Hexadeca-Core)
Số luồng3232
Tốc độ xung nhịp cơ bảnKhông có dữ liệu2,1 GHz
Tốc độ xung nhịp tăng tốc2,5 GHz3,0 GHz
Bus typeQPIQPI
Bus rate2 × 9,6 GT/giây2 × 9,6 GT/giây
Hệ số nhân2121
Bộ nhớ đệm L24MB4MB
Bộ nhớ đệm L340MB40MB
In thạch bản chip14nm14nm
Kích thước khuôn456,12mm2456,12mm2
Nhiệt độ lõi tối đaKhông có dữ liệu84 °C
Số lượng bóng bán dẫn7200 Triệu7200 Triệu
Hỗ trợ 64 bit++
Khả năng tương thích của Windows 11--

Khả năng tương thích

Thông tin về khả năng tương thích của Xeon E5-2682 v4 và Xeon E5-2683 v4 với các thành phần máy tính khác: bo mạch chủ (tìm loại ổ cắm), bộ cấp nguồn (tìm mức tiêu thụ điện năng) v.v. Hữu ích khi lập kế hoạch cấu hình máy tính trong tương lai hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ điện năng của một số bộ xử lý có thể vượt quá TDP danh nghĩa của chúng, ngay cả khi không ép xung. Một số thậm chí có thể tăng gấp đôi nhiệt lượng đã khai báo vì bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các thông số công suất CPU.

Tính năngE5-2682 V4E5-2683 V4
Số lượng CPU trong một cấu hình2 (Bộ xử lý đa năng)2 (Bộ xử lý đa năng)
SocketKhông có dữ liệuFCLGA2011
Tiêu thụ điện năng (TDP)120W120W

Công nghệ và phần mở rộng

Các giải pháp công nghệ và hướng dẫn bổ sung được hỗ trợ bởi Xeon E5-2682 v4 và Xeon E5-2683 v4. Bạn có thể sẽ cần thông tin này nếu bạn yêu cầu một số công nghệ cụ thể.

Tính năngE5-2682 V4E5-2683 V4
Mở rộng bộ hướng dẫnkhông có dữ liệuIntel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Tăng cường SpeedStep (EIST)++
Công nghệ Turbo Boostkhông có dữ liệu2.0
Công nghệ siêu phân luồngkhông có dữ liệu+
TSX++
Trạng thái nhàn rỗikhông có dữ liệu+
Giám sát nhiệt-+
Truy cập bộ nhớ Flexkhông có dữ liệu-
Chuyển mạch theo nhu cầuKhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu46 bit
Trạng tháikhông có dữ liệuĐã ngưng sản xuất

Công nghệ bảo mật

Công nghệ Xeon E5-2682 v4 và Xeon E5-2683 v4 nhằm mục đích cải thiện bảo mật, ví dụ như bảo vệ chống lại tin tặc.

Tính năngE5-2682 V4E5-2683 V4
TXT++
EDBKhông có dữ liệu+
Khóa an toànKhông có dữ liệu+
Bảo vệ điều hànhKhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hoá

Các công nghệ tăng tốc máy ảo được Xeon E5-2682 v4 và Xeon E5-2683 v4 hỗ trợ được liệt kê ở đây.
Tính năngE5-2682 V4E5-2683 V4
VT-dKhông có dữ liệu+
VT-xKhông có dữ liệu+
EPTKhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, số lượng tối đa và số lượng kênh RAM được Xeon E5-2682 v4 và Xeon E5-2683 v4 hỗ trợ. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, tần số bộ nhớ cao hơn có thể được hỗ trợ.

Tính năngE5-2682 V4E5-2683 V4
Các loại bộ nhớ được hỗ trợKhông có dữ liệuDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400
Kích thước bộ nhớ tối đa1.536GB1,5 TB
Kênh bộ nhớ tối đaKhông có dữ liệu76,8 GB/giây
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Thông số kỹ thuật và kết nối các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2682 v4 và Xeon E5-2683 v4 hỗ trợ.

Tính năngE5-2682 V4E5-2683 V4
Phiên bản PCIe3.03.0
Làn PCI Express4040

Hiệu suất chơi game trên 2 CPU

1. GTA V

 
 

Ảnh: technical.city

2. Far Cry 5

Ảnh: technical.city

3. PUBG

Ảnh: technical.city

4. Call Of Duty: Warzone

Ảnh: technical.city


Tóm tắt ưu và nhược điểm

Tính năngE5-2682 V4E5-2683 V4
Điểm hiệu suất12.3211.46
Xeon E5-2682 v4 có điểm hiệu suất tổng hợp cao hơn 7,5%.
 

Cảm ơn bạn đã xem bài viết của Vi Tính Gia Phát, nếu muốn xem một số bài viết hoặc tin tức khác thì click vào Tin Tức để xem.

Một số cấu hình PC Xeon bán chạy

Cấu hình CPU 2676 V3 : Tại đây

Cấu hình 2680 V4 Dual CPU : Tại đây

Cấu hình 2680 V4 1 CPU : Tại đây

ThemeSyntaxError
Nội dung bài viết
Tìm kiếm

Giỏ hàng

Sản phẩm gợi ý

Ghi chú đơn hàng
Xuất hóa đơn công ty
Hẹn giờ nhận hàng
Chọn mã giảm giá