Xeon E5-2696 V3 và E5-2699 V4 là hai bộ vi xử lý dòng Xeon của Intel, nhưng chúng có một số khác biệt quan trọng.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa CPU Intel Xeon E5-2699 v4 và E5-2696 v3:
Thông số | Intel Xeon E5-2699 v4 | Intel Xeon E5-2696 v3 |
---|---|---|
Họ và Model | E5-2699 v4 | E5-2696 v3 |
Số lõi | 22 lõi | 18 lõi |
Số luồng | 44 luồng | 36 luồng |
Tốc độ cơ bản | 2.2 GHz | 2.3 GHz |
Tốc độ tối đa | 3.6 GHz | 3.6 GHz |
Bộ nhớ cache | 55 MB L3 | 45 MB L3 |
TDP | 145W | 145W |
Hỗ trợ RAM | DDR4-2400 | DDR4-2133/2400 |
Số kênh RAM | 4 kênh | 4 kênh |
Công nghệ | 14nm | 22nm |
Hỗ trợ VT-x | Có | Có |
Hỗ trợ AVX2 | Có | Có |
Hỗ trợ Turbo Boost | Có | Có |
Phân tích So Sánh
Số lõi và luồng: E5-2699 v4 có 22 lõi và 44 luồng, cao hơn E5-2696 v3 với 18 lõi và 36 luồng. Điều này giúp E5-2699 v4 xử lý tốt hơn các tác vụ yêu cầu tính toán đa luồng.
Tốc độ và Bộ nhớ cache: Mặc dù E5-2696 v3 có tốc độ cơ bản cao hơn một chút (2.3 GHz so với 2.2 GHz), cả hai CPU đều có tốc độ tối đa giống nhau (3.6 GHz). Tuy nhiên, E5-2699 v4 lại có bộ nhớ cache L3 lớn hơn (55 MB so với 45 MB), hỗ trợ hiệu suất tốt hơn trong các tác vụ yêu cầu truy cập dữ liệu lớn.
Công nghệ sản xuất: E5-2699 v4 được sản xuất trên quy trình 14nm, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và hiệu suất tổng thể so với quy trình 22nm của E5-2696 v3.
Ảnh: technical.city
1. Chi tiết chính
So sánh loại bộ xử lý Xeon E5-2699 v4 và Xeon E5-2696 V3 trên thị trường (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Ảnh: technical.city
2. Thông số kỹ thuật chi tiết
Các thông số cơ bản của Xeon E5-2699 v4 và Xeon E5-2696 V3 như số lõi, số luồng, tần số cơ bản và xung nhịp turbo boost, quang khắc, kích thước bộ nhớ đệm và trạng thái khóa nhân. Các thông số này gián tiếp nói lên tốc độ CPU, mặc dù để đánh giá chính xác hơn, bạn phải xem xét kết quả thử nghiệm của chúng.
Ảnh: technical.city
3. Khả năng tương thích
Thông tin về khả năng tương thích của Xeon E5-2699 v4 và Xeon E5-2696 V3 với các thành phần máy tính khác: bo mạch chủ (tìm loại ổ cắm), bộ cấp nguồn (tìm mức tiêu thụ điện năng) v.v. Hữu ích khi lập kế hoạch cấu hình máy tính trong tương lai hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ điện năng của một số bộ xử lý có thể vượt quá TDP danh nghĩa của chúng, ngay cả khi không ép xung. Một số thậm chí có thể tăng gấp đôi nhiệt lượng đã khai báo vì bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các thông số công suất CPU.
Ảnh: technical.city
4. Công nghệ và phần mở rộng
Các giải pháp công nghệ và hướng dẫn bổ sung được hỗ trợ bởi Xeon E5-2699 v4 và Xeon E5-2696 V3. Bạn có thể sẽ cần thông tin này nếu bạn yêu cầu một số công nghệ cụ thể.
Ảnh: technical.city
5. Công nghệ bảo mật
Công nghệ Xeon E5-2699 v4 và Xeon E5-2696 V3 nhằm mục đích cải thiện bảo mật, ví dụ như bảo vệ chống lại tin tặc.
Ảnh: technical.city
6. Thông số bộ nhớ
Các loại, số lượng tối đa và số lượng kênh RAM được Xeon E5-2699 v4 và Xeon E5-2696 V3 hỗ trợ. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, tần số bộ nhớ cao hơn có thể được hỗ trợ.
Ảnh: technical.city
7. Điểm chuẩn tổng hợp
Nguồn: technical.city
8. Kết luận
E5-2699 v4 là lựa chọn tốt hơn cho các tác vụ yêu cầu khả năng xử lý cao, nhất là trong môi trường đa nhiệm và các ứng dụng tính toán nặng. Trong khi đó, E5-2696 v3 vẫn là một CPU mạnh mẽ cho các tác vụ không yêu cầu quá nhiều lõi nhưng có thể tiết kiệm điện năng hơn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2699 v4 và Xeon E5-2696 V3, hãy hỏi trong phần Bình luận và chúng tôi sẽ trả lời. Xin cảm ơn