THÔNG SỐ KĨ THUẬTSản phẩm | Mainboard - Bo mạch chủ |
Tên Hãng | Gigabyte |
Model | H410 S2 |
CPU hỗ trợ | Hỗ trợ cho thế hệ thứ 10 Intel® Core Socket LGA1200 |
Chipset | Intel® H410 Express Chipset |
RAM hỗ trợ | 2 x DDR4 DIMM socket hỗ trợ lên đến 64GB (32GB / DIMM ) Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi
Bộ xử lý Intel® Core™ i9/i7: Hỗ trợ bộ nhớ DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz Bộ xử lý Intel® Core™ i5/i3/Pentium®/Celeron®: Hỗ trợ bộ nhớ DDR4 2666/2400/2133 MHz
Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode) Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules (Vui lòng tham khảo "Danh sách hỗ trợ bộ nhớ" để biết thêm thông tin.) |
Cổng xuất hình onboard | Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support: 1 x D-Sub port, supporting a maximum resolution of 1920x1200@60 Hz Maximum shared memory of 512 MB |
Âm Thanh | Realtek® ALC887 codec High Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel * Để định cấu hình âm thanh 7.1 kênh, bạn cần mở phần mềm âm thanh và chọn Cài đặt nâng cao thiết bị> Thiết bị phát lại để thay đổi cài đặt mặc định trước. Vui lòng truy cập trang web của GIGABYTE để biết chi tiết về cách định cấu hình phần mềm âm thanh. |
LAN | Realtek® GbE LAN chip (1000/100 Mbit) |
Khe cắm mở rộng | 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 2 x PCI Express x1 slots (The PCI Express slots conform to PCI Express 3.0 standard.) |
Ổ cứng hỗ trợ | 4 x SATA 6Gb/s connectors |
USB | 4 x USB 3.2 Gen 1 ports (2 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header) 6 x USB 2.0/1.1 ports (4 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header) |
Cổng kết nối ( I/O bên trong) | 1 x 24-pin ATX main power connector 1 x 8-pin ATX 12V power connector 4 x SATA 6Gb/s connectors 1 x CPU fan header 1 x system fan header 1 x RGB LED strip header 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x USB 3.2 Gen 1 header 1 x USB 2.0/1.1 header 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only) 1 x serial port header 1 x Clear CMOS jumper |
Cổng kết nối ( I/O Phía sau) | 1 x PS/2 keyboard port 1 x PS/2 mouse port 1 x D-Sub port 2 x USB 3.2 Gen 1 ports 4 x USB 2.0/1.1 ports 1 x RJ-45 port 3 x audio jacks |
BIOS | 1 x 128 Mbit flash Use of licensed AMI UEFI BIOS PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Các tính năng độc đáo | Support for APP Center * Các ứng dụng có sẵn trong Trung tâm APP có thể thay đổi theo mô hình bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của từng ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ.
@BIOS Ambient LED EasyTune Fast Boot Game Boost ON/OFF Charge Smart Backup System Information Viewer Support for Q-Flash Support for Xpress Install |
Kích cỡ | Micro ATX Form Factor; 22.6cm x 17.4cm |